Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pétrir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhào
    • Pétrir de la farine
      nhào bột
    • Pétrir de l'argile
      nhào đất sét
  • nắn bóp
    • Pétrir les muscles
      nắn bóp các cơ
  • (nghĩa bóng) nhào nặn, rèn luyện
    • Pétrir les esprits
      rèn luyện trí óc
Related search result for "pétrir"
Comments and discussion on the word "pétrir"