Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pétreux
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) đá
    • Nerf pétreux
      dây thần kinh đá
    • antre pétreux
      hang xương đá
Related search result for "pétreux"
Comments and discussion on the word "pétreux"