Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
périodique
Jump to user comments
tính từ
  • theo chu kỳ, tuần hoàn
    • Mouvement périodique
      chuyển động tuần hòan
    • fonction périodique
      (toán học) hàm tuần hoàn
  • định kỳ
    • Publication périodique
      loại xuất bản định kỳ
  • hay dùng câu nhiều đoạn (văn học)
danh từ giống đực
  • báo ra định kỳ
Related search result for "périodique"
Comments and discussion on the word "périodique"