Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pénalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (luật học, pháp lý) tính chất hình sự
  • hệ thống hình phạt
  • (thể dục thể thao) như pénalisation
  • hình phạt
Related search result for "pénalité"
Comments and discussion on the word "pénalité"