Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pénétrabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) khả năng thấm qua; khả năng xuyên
  • khả năng hiểu thấu
Related search result for "pénétrabilité"
Comments and discussion on the word "pénétrabilité"