Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pélagique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) biển khơi
    • Courants pélagiques
      dòng chảy biển khơi
    • Faune pélagique
      hệ động vật biển khơi
Related search result for "pélagique"
Comments and discussion on the word "pélagique"