Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pégase
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) cá rồng
  • (thân mật) ngựa có cánh (tượng trưng thi ứng)
Related search result for "pégase"
Comments and discussion on the word "pégase"