Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pédestre
Jump to user comments
tính từ
  • đi chân, đi bộ
    • Voyage pédestre
      cuộc đi bộ
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đứng
    • Statue pédestre
      tượng người đứng (trái với tượng người cưỡi ngựa)
Related search result for "pédestre"
Comments and discussion on the word "pédestre"