Từ "oxygénation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự thêm oxy" hoặc "sự cung cấp oxy". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học, và hóa học.
Trong y học:
Trong sinh học:
Trong hóa học:
Oxygène: (danh từ, giống đực) nghĩa là oxy.
Oxygéné: (tính từ) nghĩa là đã được cung cấp oxy.
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "oxygénation", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Faire le plein d'oxygène": Nghĩa là "hít thở sâu" hoặc "tái tạo năng lượng".