Characters remaining: 500/500
Translation

oxygénation

Academic
Friendly

Từ "oxygénation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự thêm oxy" hoặc "sự cung cấp oxy". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học, hóa học.

Định nghĩa:
  • Oxygénation: Là quá trình cung cấp oxy cho cơ thể hoặc cho một hệ thống nào đó. Trong y học, "oxygénation" thường liên quan đến việc cung cấp oxy cho bệnh nhân, đặc biệttrong các trường hợp khẩn cấp hoặc khi họ bị khó thở.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "L'oxygénation est essentielle pour les patients souffrant de maladies respiratoires." (Việc cung cấp oxy là rất quan trọng cho những bệnh nhân mắc bệnh hô hấp.)
  2. Trong sinh học:

    • "L'oxygénation des cellules est cruciale pour leur fonctionnement." (Việc cung cấp oxy cho các tế bàorất quan trọng cho chức năng của chúng.)
  3. Trong hóa học:

    • "L'oxygénation de l'eau est nécessaire pour la vie aquatique." (Việc cung cấp oxy cho nướccần thiết cho sự sống dưới nước.)
Biến thể của từ:
  • Oxygène: (danh từ, giống đực) nghĩa là oxy.

    • Ví dụ: "L'oxygène est essentiel à la vie." (Oxy là cần thiết cho sự sống.)
  • Oxygéné: (tính từ) nghĩađã được cung cấp oxy.

    • Ví dụ: "L'eau oxygénée est utilisée dans le traitement des blessures." (Nước oxy hóa được sử dụng trong việc điều trị vết thương.)
Từ gần giống:
  • Aération: (danh từ, giống cái) nghĩasự thông gió, làm cho không khí lưu thông.
    • Ví dụ: "L'aération de la pièce est importante pour la santé." (Việc thông gió trong phòngquan trọng cho sức khỏe.)
Từ đồng nghĩa:
  • Oxygénation có thể đồng nghĩa với từ ventilation, nhưng ventilation thường chỉ về việc lưu thông không khí trong một không gian nhất định.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, bạn có thể gặp thuật ngữ "oxygénation tissulaire" (sự cung cấp oxy cho ), đề cập đến mức độ oxy các tế bào trong cơ thể nhận được.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "oxygénation", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Faire le plein d'oxygène": Nghĩa là "hít thở sâu" hoặc "tái tạo năng lượng".

danh từ giống cái
  1. sự thêm oxi
  2. (y học) sự cho thở oxi
  3. sự xửbằng hiđro peoxit

Words Containing "oxygénation"

Comments and discussion on the word "oxygénation"