Characters remaining: 500/500
Translation

désoxygénation

Academic
Friendly

Từ "désoxygénation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự loại oxi". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, sinh học sinhhọc để chỉ quá trình trong đó một chất hoặc một môi trường bị mất đi oxi.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ:
    • "-" (tiền tố chỉ sự loại bỏ) + "oxy" (oxi) + "génation" (quá trình tạo ra hoặc sinh ra).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "La désoxygénation des cellules est un processus crucial dans la respiration." (Sự loại oxi của các tế bàomột quá trình quan trọng trong hô hấp.)
  2. Trong sinh học:

    • "La désoxygénation de l'eau peut être causée par la pollution." (Sự loại oxi trong nước có thể do ô nhiễm gây ra.)
  3. Trong y học:

    • "La désoxygénation du sang peut entraîner des problèmes de santé." (Sự thiếu oxi trong máu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về quá trình sinh học hay hóa học, bạnthể kết hợp "désoxygénation" với các thuật ngữ khác để tạo thành cụm từ phức tạp hơn, chẳng hạn như "désoxygénation tissulaire" (sự loại oxi của ) trong ngữ cảnh y học.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Désoxygénant: Tính từ, có nghĩa là "loại bỏ oxi", dùng để mô tả một chất hoặc quá trình khả năng loại bỏ oxi.

  • Désoxygéné: Tính từ, chỉ trạng thái đã được loại bỏ oxi, ví dụ: "l'eau désoxygénée" (nước đã bị loại oxi).

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Désaturation: Cũng chỉ quá trình loại bỏ một chất nào đó, nhưng thường dùng để chỉ sự giảm bão hòa, chẳng hạn như trong trường hợp của các dung dịch.

  • Oxydation: Ngược lại với désoxygénation, là quá trình một chất nhận oxi.

Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không thành ngữ hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "désoxygénation", nhưng trong các ngữ cảnh khác, bạn có thể gặp các cụm từ như "prendre de l'air" (hít thở không khí) khi nói đến sự hô hấp oxi.

Tóm lại:

"Désoxygénation" là một từ quan trọng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt là khi nghiên cứu về hô hấp, sinh học hóa học.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) sự loại oxi

Comments and discussion on the word "désoxygénation"