Characters remaining: 500/500
Translation

oxalate

/'ɔksəleit/
Academic
Friendly

Từ "oxalate" trong tiếng Pháp, được viết là "oxalate", là một danh từ giống đực (le oxalate) thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. Đâymột hợp chất hóa học, thường gặp trong tự nhiên có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm.

Định nghĩa

Oxalatmuối hoặc este của axit oxalic. Trong hóa học, oxalat thường được biết đến với công thức hóa học là C2O4^2-. Chúng có thể tạo thành các muối với nhiều ion kim loại khác nhau.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong lĩnh vực hóa học:

    • L'oxalate de calcium est souvent trouvé dans les reins des patients souffrant de calculs rénaux. (Oxalat canxi thường được tìm thấy trong thận của những bệnh nhân bị sỏi thận.)
  2. Trong thực phẩm:

    • Les épinards contiennent un taux élevé d'oxalate, ce qui peut affecter l'absorption du calcium. (Rau chân vịt chứa một lượng oxalat cao, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ canxi.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong y học:
    • L'accumulation d'oxalate dans le corps peut causer des problèmes de santé. (Sự tích tụ oxalat trong cơ thể có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.)
Các biến thể của từ
  • Oxalic (adj): liên quan đến oxalat, ví dụ: l'acide oxalique (axit oxalic).
  • Oxalique (adj): tính từ chỉ về oxalat, thường dùng để mô tả các hợp chất chứa oxalat.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Acide oxalique: (axit oxalic) - chất hữu cơ chứa oxalat.
  • Salicylate: (salicilat) - một loại muối khác trong hóa học nhưng cũng liên quan đến các muối hữu cơ.
Idioms Phrasal Verbs

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "oxalate". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khoa học dinh dưỡng.

Tóm lại

Từ "oxalate" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học dinh dưỡng. Hiểu về oxalat sẽ giúp bạn nắm bắt được các khái niệm liên quan đến sức khỏe dinh dưỡng, đặc biệttrong việc lựa chọn thực phẩm.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) oxalat

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "oxalate"