Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ovin
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) loài cừu
    • Les races ovines
      các giống cừu
danh từ giống đực số nhiều
  • dê cừu (nói chung)
Related search result for "ovin"
Comments and discussion on the word "ovin"