Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overstudy
/'ouvə'stʌdi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức
nội động từ
  • nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức
Related search result for "overstudy"
Comments and discussion on the word "overstudy"