Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overread
/'ouvə'ri:d/
Jump to user comments
nội động từ
  • đọc nhiều quá['ouvə'red]
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overread
Related search result for "overread"
Comments and discussion on the word "overread"