Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outlier
/'aut,laiə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nằm ngoài, cái nằm ngoài
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...
  • (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở ngoài (chỗ làm...)
Related search result for "outlier"
Comments and discussion on the word "outlier"