Characters remaining: 500/500
Translation

outgoing

/'aut,gouiɳ/
Academic
Friendly

Từ "outgoing" trong tiếng Anh có nghĩa "hướng ngoại" hoặc "sắp đi ra". Đây một tính từ thường được sử dụng để mô tả tính cách của một người hoặc để chỉ một sự kiện hoặc đối tượng đang chuẩn bị rời khỏi một nơi nào đó.

1. Các nghĩa khác nhau của từ "outgoing":
  • Tính cách: Khi nói về một người, "outgoing" thường chỉ những người vui vẻ, cởi mở, thích giao tiếp kết bạn. dụ:

    • "She is very outgoing and makes friends easily." ( ấy rất hướng ngoại dễ dàng kết bạn.)
  • Sự kiện: Khi nói về một chuyến đi hoặc sự kiện, "outgoing" có nghĩa đang rời khỏi nơi nào đó. dụ:

    • "The outgoing flight to London is delayed." (Chuyến bay đi London bị hoãn.)
2. Các biến thể của từ:
  • Danh từ: "outgoingness" - sự cởi mở, tính hướng ngoại.
    • dụ: "Her outgoingness makes her a great leader." (Tính hướng ngoại của ấy khiến trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sociable: có nghĩa hòa đồng, dễ gần.

    • dụ: "He is a sociable person who enjoys parties." (Anh ấy một người hòa đồng thích tiệc tùng.)
  • Extroverted: có nghĩa tương tự như "outgoing", chỉ những người thích giao du kết bạn.

    • dụ: "Her extroverted personality helps her in her sales job." (Tính cách hướng ngoại của ấy giúp trong công việc bán hàng.)
4. Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Outgoing personality: Tính cách hướng ngoại.

    • dụ: "People with an outgoing personality tend to be very popular." (Những người tính cách hướng ngoại thường rất được yêu thích.)
  • Outgoing mail: Thư từ hoặc bưu phẩm gửi đi.

    • dụ: "Please check the outgoing mail before it leaves." (Vui lòng kiểm tra thư gửi đi trước khi rời khỏi.)
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Anh, "outgoing" có thể được dùng trong các ngữ cảnh chính thức khi nói về nhân sự hoặc sự thay đổi trong công việc.
    • dụ: "The outgoing president implemented many reforms." (Tổng thống sắp mãn nhiệm đã thực hiện nhiều cải cách.)
Tóm lại:

"Outgoing" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, có thể dùng để mô tả tính cách của con người, sự kiện hoặc chuyến đi.

danh từ
  1. (như) outgo
tính từ
  1. đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc
    • an outgoing train
      chuyến xe lửa sắp đi
    • an outgoing minister
      ông bộ trưởng sắp thôi việc

Comments and discussion on the word "outgoing"