Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ourse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • gấu cái
  • (La Grande Ourse) chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng
  • (La Petite Ourse) chòm sao gấu nhỏ, chòm sao Tiểu hùng
Related search result for "ourse"
Comments and discussion on the word "ourse"