Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ouragan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cơn bão
  • (nghĩa bóng) bão táp
    • Ouragan politique
      cơn bão táp chính trị
Related search result for "ouragan"
Comments and discussion on the word "ouragan"