Từ "oubliette" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (l’oubliette) và có nghĩa là một loại hầm giam kín, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc giả tưởng, nơi mà những người bị giam giữ sẽ bị bỏ rơi và không có cơ hội thoát ra. Từ này có nguồn gốc từ động từ "oublier", có nghĩa là "quên".
Cách sử dụng từ "oubliette":
Các cụm từ liên quan:
Mettre aux oubliettes: Cụm từ này có nghĩa là "bỏ xó" hoặc "không còn được quan tâm". Ví dụ:
Jeter aux oubliettes: Nghĩa tương tự như "mettre aux oubliettes", dùng để diễn tả việc vứt bỏ hoặc quên đi điều gì đó quan trọng.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Prison (nhà tù): Cũng là nơi giam giữ, nhưng không có tính chất kín đáo và bí mật như "oubliette".
Cachot: Một từ khác chỉ một loại phòng giam, thường dùng cho những người phạm tội nhẹ hơn.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc phim ảnh, từ "oubliette" có thể được sử dụng để mô tả những cảm giác cô đơn, bị bỏ rơi, hoặc những kỷ niệm đau thương mà người ta muốn quên đi. Ví dụ:
"Dans son esprit, certains souvenirs sont comme des oubliettes, des endroits où il n'ose pas s'aventurer." (Trong tâm trí anh, một số kỷ niệm giống như những hầm giam, là những nơi mà anh không dám đặt chân tới.)
Idioms và cụm động từ liên quan: