Characters remaining: 500/500
Translation

oubliette

/,u:bli'et/
Academic
Friendly

Từ "oubliette" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa "hầm giam bí mật". Đây một loại hầm giam đặc biệt, thường được xây dựng trong các lâu đài hoặc nhà tù, nơi nhân bị bỏ rơi, không ánh sáng không ai biết đến sự tồn tại của họ. Từ này mang ý nghĩa rất tiêu cực thường gợi lên hình ảnh của sự cô lập tàn nhẫn.

dụ sử dụng:
  1. The captured spy was thrown into an oubliette, where he would remain forgotten by the outside world.
    (Tên gián điệp bị bắt đã bị ném vào một hầm giam bí mật, nơi anh ta sẽ bị quên lãng bởi thế giới bên ngoài.)

  2. In the medieval castle, there was an oubliette that was used for punishing traitors.
    (Trong lâu đài thời trung cổ, một hầm giam bí mật được sử dụng để trừng phạt những kẻ phản bội.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Metaphorical use: "Oubliette" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống một người cảm thấy bị bỏ rơi hoặc không được nhớ đến. dụ: "After he lost his job, he felt like he had been placed in an oubliette of despair." (Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy như mình đã bị đặt vào một hầm giam của sự tuyệt vọng.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Dungeon: Cũng một loại hầm giam, nhưng thường lớn hơn có thể chứa nhiều nhân, không giống như "oubliette" thường chỉ dành cho một người bị cô lập.
  • Cell: một phòng giam nhỏ trong , không nhất thiết phải bí mật như "oubliette".
Từ đồng nghĩa:
  • Prison: (Nhà tù) - nơi giam giữ những người phạm tội.
  • Cage: (Lồng) - thường dùng để nhốt động vật, nhưng có thể dùng để chỉ một không gian giam giữ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Fall into oblivion": Nghĩa rơi vào quên lãng, không ai nhớ đến.
  • "To be cast away": Nghĩa bị bỏ rơi hoặc loại bỏ khỏi một tình huống.
danh từ
  1. hầm giam bí mật

Comments and discussion on the word "oubliette"