Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
oscar
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giải thưởng điện ảnh
  • (nghĩa rộng) giải thưởng
Related search result for "oscar"
Comments and discussion on the word "oscar"