Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ornamental
/,ɔ:nə'mentl/
Jump to user comments
tính từ
  • có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
Related words
Related search result for "ornamental"
Comments and discussion on the word "ornamental"