Characters remaining: 500/500
Translation

originate

/ə'ridʤineit/
Academic
Friendly

Từ "originate" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Ngoại động từ (Transitive verb): "Originate" có nghĩa bắt đầu, khởi đầu, phát minh, hoặc tạo thành một cái đó mới.
  • Nội động từ (Intransitive verb): cũng có thể có nghĩa bắt nguồn từ một nơi nào đó, hoặc hình thành do một yếu tố nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • "The idea for the new product originated from a brainstorming session." (Ý tưởng cho sản phẩm mới bắt nguồn từ một buổi họp nhóm tư duy.)
  2. Nội động từ:

    • "This tradition originated in ancient times." (Truyền thống này bắt nguồn từ thời cổ đại.)
Biến thể của từ:
  • Origin (danh từ): có nghĩa nguồn gốc, khởi nguồn.

    • "The origin of the river is in the mountains." (Nguồn gốc của con sông trên núi.)
  • Original (tính từ): có nghĩa nguyên bản, độc đáo.

    • "She has an original idea for the art project." ( ấy một ý tưởng độc đáo cho dự án nghệ thuật.)
  • Originally (trạng từ): có nghĩa ban đầu, lúc đầu.

    • "The book was originally published in 1990." (Cuốn sách này ban đầu được xuất bản vào năm 1990.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Originate from" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ của một cái đó.
    • "Many words in English originate from Latin." (Nhiều từ trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latin.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Create: tạo ra, sáng tạo.
  • Develop: phát triển.
  • Emerge: nổi lên, xuất hiện.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To originate in: bắt nguồn từ.
    • "The custom originates in ancient rituals." (Phong tục này bắt nguồn từ các nghi lễ cổ xưa.)
Tóm lại:

Từ "originate" rất hữu ích trong việc diễn đạt các ý tưởng liên quan đến sự bắt đầu hoặc nguồn gốc của một cái đó. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lịch sử đến khoa học nghệ thuật.

ngoại động từ
  1. bắt đầu, khởi đầu
  2. phát minh tạo thành
nội động từ
  1. bắt ngồn, gốc ở, do ở
  2. hình thành

Comments and discussion on the word "originate"