Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
175
176
177
178
179
180
181
Next >
Last
như ai
nguồn cơn
nhất mực
nhập học
nhắn nhủ
nhạy bén
nhũn nhặn
nghiêm túc
nối dõi
xên
nội ngoại
nở nang
mệnh lệnh
nõn nà
nghỉ mát
niêm phong
ninh
ngập ngụa
ngắn ngủi
nói năng
xuất xưởng
chắc bụng
chấn song
chậm tiến
chậm rì
chặn hậu
cấm cung
cầm cập
vân vi
bức thiết
xuyên sơn
bỗng dưng
ca múa
quốc phòng
cắn răng
căn bệnh
quật ngã
xung năng
bổ nhoài
phong sương
chợ chiều
choãi
phế truất
vô tang
phi nghĩa
chuyện chơi
chuyển dòng
vô mưu
phồm phàm
xóp xọp
viêm tấy
chẽn
chinh phụ
chiếu lệ
chí thiết
sửa sang
bấm bụng
thạo tin
thẩm mĩ
thê thảm
trọc lốc
trì độn
treo gương
triệt âm
thanh liêm
thanh bạch
thành hội
tích-tắc
thông thuộc
thơ văn
thượng tầng
thung thăng
thù tiếp
thủ bút
thiên chức
tỉnh hội
thịnh soạn
tiến trình
tiền đạo
tiền án
First
< Previous
175
176
177
178
179
180
181
Next >
Last