Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
orgasm
/'ɔ:gæzm/
Jump to user comments
danh từ
  • lúc cực khoái (khi giao cấu)
  • tình trạng bị khích động đến cực điểm
Related words
Related search result for "orgasm"
Comments and discussion on the word "orgasm"