Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for organiser in Vietnamese - French dictionary
tổ chức
chỉnh đốn
cải tổ
thiết
rước
mở
cúng tế
đang cai
kinh quốc
khánh hạ
chịu tang
làm tiệc
rước sách
trưng cầu
làm chay
chấn chỉnh
bố phòng
phiên chế
biên chế
chết