Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
orchestre
Jump to user comments
danh từ giống đực
dàn nhạc
Chef d'orchestre
người chỉ huy dàn nhạc
(sân khấu) khoang nhạc (trong nhà hát)
(sân khấu) chỗ ngồi gần sân khấu; khán giả gần sân khấu
Related search result for
"orchestre"
Words pronounced/spelled similarly to
"orchestre"
:
orchestre
orchestrer
Words contain
"orchestre"
:
homme-orchestre
orchestre
orchestrer
réorchestrer
Words contain
"orchestre"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
khoang nhạc
dàn nhạc
cầm càng
chỉ huy
âm nhạc
kịch
Comments and discussion on the word
"orchestre"