Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
optimum
/'ɔptiməm/
Jump to user comments
danh từ
  • điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho sự sinh trưởng của cây...)
    • optimum temperature
      nhiệt độ tốt nhất
Related search result for "optimum"
Comments and discussion on the word "optimum"