Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
oppugnance
/ɔ'pʌgnəns/ Cách viết khác : (oppugnancy) /ɔ'pʌgnənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại
Related search result for "oppugnance"
Comments and discussion on the word "oppugnance"