Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for open-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
ngoài trời
bảo tồn bảo tàng
hé
sẩy vẩy
cắt đặt
giua
him him
bỏ ngỏ
giãi
hở môi
ngỏ
khoát đạt
hoác
quang minh
ngoác
kim chỉ
bôi bác
mở
phát hỏa
nở
đầu tay
giở
ăn làm
banh
hùng hục
bạnh
bê trễ
giữ trẻ
cặm cụi
bấn
chắp vá
bễ
bung
kiến trúc
nghỉ việc
âm điệu
bù đầu
cầm chừng
rít
chương trình
tháo
Hà Tĩnh
trổ
teng beng
há hốc
khai khẩu
sộp
khai hỏa
hé răng
hàm tiếu
cạy cửa
chúm chím
giãi giề
giương mắt
phanh
rọc
trông
xòe
mở miệng
mở toang
khoáng dã
khai trương
khánh thành
vỡ mủ
xoè
toang hoác
công khai
nứt ra
thao láo
ngỏ lòng
chành
cởi mở
dọn đường
há
hé môi
hào phóng
hé mở
cất miệng
bên ngoài
mở mắt
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last