Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for open-faced in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đầy đặn
hổ phù
đụp
ngoài trời
nhị tâm
hé
him him
bỏ ngỏ
giãi
hở môi
ngỏ
khoát đạt
hoác
quang minh
ngoác
mở
phát hỏa
nở
trơ
sấp mặt
nhâng nhâng
giở
banh
trân
bạnh
hai mặt
bung
gầm gừ
hai lòng
câng
tháo
trổ
há hốc
sộp
teng beng
khai khẩu
hàm tiếu
mở miệng
khai trương
khai hỏa
hé răng
mở toang
khánh thành
khoáng dã
xòe
rọc
trông
phanh
giãi giề
giương mắt
chúm chím
cạy cửa
xoè
vỡ mủ
toang hoác
thao láo
cởi mở
dọn đường
há
hào phóng
hé môi
hé mở
ngỏ lòng
công khai
chành
cất miệng
nứt ra
bên ngoài
khởi hấn
chành bành
mở mắt
rỉ hơi
cảnh tỉnh
chiêu hồi
choạc
giãi bày
rộng
bắt chuyện
dang
buông miệng
First
< Previous
1
2
Next >
Last