Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
opérateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
người điều khiển, người thao tác
người quay phim (cũng) opérateur de prises de vue
bộ thao tác (trong máy tính)
(toán học) toán tử
(từ cũ, nghĩa cũ, (y học)) thủ thuật viên
Related search result for
"opérateur"
Words contain
"opérateur"
:
coopérateur
opérateur
Words contain
"opérateur"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tiết chế
lèm nhèm
dận ga
thủ thuật viên
tử số
tủ lạnh
hời
toán tử
máy lạnh
xã viên
more...
Comments and discussion on the word
"opérateur"