Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
oodles
/'u:dlz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn
    • oodles of love
      muôn vàn tình yêu
    • oodles of money
      ối tiền
Related search result for "oodles"
Comments and discussion on the word "oodles"