Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
one-track
/'wʌn'træk/
Jump to user comments
tính từ
  • chỉ có một đường (đường sắt)
  • (thông tục) hạn chế, thiển cận
    • one-track mind
      trí óc thiển cận
Related search result for "one-track"
Comments and discussion on the word "one-track"