Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
sàn
sạp
nhường lời
lầu
hạ cấp
hạ lưu
giáng
giáng cấp
cọ
dìm
hạ
dòng
Việt
tầng
thềm
nối lời
đèn trời
cụp
giáng trật
kém hèn
hạ giá
hạ cờ
hạ bộ
giáng chức
dọi
bụng dưới
ẩm ướt
hạ nghị viện
dịu giọng
bên dưới
bộ tướng
thả
hạ tầng
đăng đàn
phúc thẩm
bục
dấp dính
dưới
hạ màn
huyệt
can
nhạc cụ