Từ "omentum" (số nhiều là "omenta") trong tiếng Anh là một danh từ dùng trong lĩnh vực giải phẫu. Nó chỉ một lớp màng mỏng có chứa mạch máu, nằm trong khoang bụng, bao quanh các cơ quan nội tạng như dạ dày và ruột. Omentum có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và hỗ trợ các cơ quan này, cũng như tham gia vào quá trình miễn dịch.
In anatomy, the greater omentum hangs down from the stomach and covers the intestines.
(Trong giải phẫu, omentum lớn treo xuống từ dạ dày và che phủ các ruột.)
The lesser omentum connects the stomach to the liver.
(Omentum nhỏ nối dạ dày với gan.)
Hiện tại, "omentum" không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến nó, nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Omental flap: Một kỹ thuật phẫu thuật sử dụng một mảnh omentum để tái tạo hoặc sửa chữa mô.