Characters remaining: 500/500
Translation

omenta

/ou'mentəm/
Academic
Friendly

Từ "omentum" (số nhiều "omenta") trong tiếng Anh một danh từ dùng trong lĩnh vực giải phẫu. chỉ một lớp màng mỏng chứa mạch máu, nằm trong khoang bụng, bao quanh các cơ quan nội tạng như dạ dày ruột. Omentum vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hỗ trợ các cơ quan này, cũng như tham gia vào quá trình miễn dịch.

Định nghĩa:
  • Omentum (số nhiều: omenta): Màng nối trong giải phẫu, chức năng bảo vệ hỗ trợ các cơ quan trong khoang bụng.
dụ sử dụng:
  1. In anatomy, the greater omentum hangs down from the stomach and covers the intestines.
    (Trong giải phẫu, omentum lớn treo xuống từ dạ dày che phủ các ruột.)

  2. The lesser omentum connects the stomach to the liver.
    (Omentum nhỏ nối dạ dày với gan.)

Các biến thể:
  • Greater omentum: Omentum lớn - phần lớn hơn của màng nối, thường được nhắc đến trong các mô tả giải phẫu.
  • Lesser omentum: Omentum nhỏ - phần nhỏ hơn, nối dạ dày với gan.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Peritoneum: Màng bụng, một lớp màng bao quanh các cơ quan trongbụng.
  • Mesentery: Màng nối các quai ruột với thành bụng sau, vai trò tương tự nhưng khác về vị trí chức năng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, omentum có thể được nhắc đến trong các cuộc phẫu thuật, chẳng hạn như cắt bỏ omentum để điều trị một số bệnh .
  • Trong các nghiên cứu về miễn dịch, omentum cũng được xem xét chứa nhiều tế bào miễn dịch.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, "omentum" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến , nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Omental flap: Một kỹ thuật phẫu thuật sử dụng một mảnh omentum để tái tạo hoặc sửa chữa .

danh từ, số nhiều omenta
  1. (giải phẫu) màng nối, mạch nối

Comments and discussion on the word "omenta"