Từ "momentary" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "chốc lát", "nhất thời", "tạm thời", hoặc "thoáng qua". Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó xảy ra trong một khoảng thời gian rất ngắn, không kéo dài lâu.
She felt a momentary sense of happiness when she saw the beautiful sunset.
The momentary pause in the conversation made everyone feel awkward.
He experienced a momentary lapse of memory during the presentation.
Momentarily (trạng từ): Có nghĩa là "trong một khoảnh khắc" hoặc "sẽ xảy ra rất sớm".
Moment (danh từ): Có nghĩa là "khoảnh khắc".
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "momentary", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự tạm thời, như: - "In the blink of an eye": Trong nháy mắt. - Ví dụ: "The accident happened in the blink of an eye." (Tai nạn xảy ra trong nháy mắt.)