Characters remaining: 500/500
Translation

momentary

/'mouməntəri/
Academic
Friendly

Từ "momentary" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "chốc lát", "nhất thời", "tạm thời", hoặc "thoáng qua". Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều đó xảy ra trong một khoảng thời gian rất ngắn, không kéo dài lâu.

Định nghĩa
  • Momentary: Làm hoặc xảy ra trong một khoảnh khắc ngắn, không kéo dài.
dụ sử dụng
  1. She felt a momentary sense of happiness when she saw the beautiful sunset.

    • ( ấy cảm thấy một khoảnh khắc hạnh phúc khi nhìn thấy hoàng hôn đẹp.)
  2. The momentary pause in the conversation made everyone feel awkward.

    • (Khoảng ngừng lại thoáng qua trong cuộc trò chuyện làm cho mọi người cảm thấy ngại ngùng.)
  3. He experienced a momentary lapse of memory during the presentation.

    • (Anh ấy đã trải qua một sự quên thoáng qua trong buổi thuyết trình.)
Biến thể từ gần giống
  • Momentarily (trạng từ): Có nghĩa "trong một khoảnh khắc" hoặc "sẽ xảy ra rất sớm".

    • dụ: "I will be with you momentarily." (Tôi sẽ đến với bạn trong giây lát.)
  • Moment (danh từ): Có nghĩa "khoảnh khắc".

    • dụ: "Just give me a moment to think." (Chỉ cần cho tôi một khoảnh khắc để suy nghĩ.)
Các từ đồng nghĩa
  • Brief (ngắn gọn)
  • Temporary (tạm thời)
  • Fleeting (thoáng qua)
  • Transitory (chuyển tiếp, tạm thời)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "momentary" có thể được dùng để miêu tả những khoảnh khắc tình cảm hoặc cảm xúc thoáng qua, như trong thơ ca hoặc tiểu thuyết.
  • dụ: "The momentary beauty of the flower reminded her of the fleeting nature of life." (Vẻ đẹp thoáng qua của bông hoa nhắc nhở về bản chất thoáng qua của cuộc sống.)
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "momentary", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự tạm thời, như: - "In the blink of an eye": Trong nháy mắt. - dụ: "The accident happened in the blink of an eye." (Tai nạn xảy ra trong nháy mắt.)

tính từ
  1. chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi

Comments and discussion on the word "momentary"