Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oméga
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • omêga (chữ cái Hy Lạp)
    • l'alpha et l'oméga
      (nghĩa bóng) đầu và cuối
Related search result for "oméga"
Comments and discussion on the word "oméga"