Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oignon
Jump to user comments
{{oignons}}
danh từ giống đực
  • hành (tây)
    • Soupe à l'oignon
      xúp hành
  • (thực vật học) thân hành
  • (y học) bao chai thanh dịch (ở chân)
  • đồng hồ củ hành (đồng hồ quả quýt dày)
    • aux petits oignons
      (thân mật) tuyệt
    • ce n'est pas de tes oignons
      (thông tục) không phải việc của anh
    • en rang d'oignons
      (thân mật) theo hàng một
    • être vêtu comme un oignon
      mặc mớ ba mớ bảy
    • il y a aura de l'oignon
      sẽ có sự lôi thôi khó khăn
    • pelure d'oignon
      vỏ hành
    • Vin pelure d'oignon
      rượu vang màu hồng tím
Related search result for "oignon"
Comments and discussion on the word "oignon"