Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
officiousness
/ə'fiʃəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự
  • (ngoại giao) tính chất không chính thức
Related words
Related search result for "officiousness"
Comments and discussion on the word "officiousness"