Characters remaining: 500/500
Translation

office

/'ɔfis/
Academic
Friendly

Từ "office" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các cách sử dụng nâng cao.

Định nghĩa cơ bản

"Office" một danh từ, có thể hiểu một nơi làm việc hay cơ quan, nơi mọi người thực hiện công việc hành chính hoặc chuyên môn. Ngoài ra, từ này còn nhiều nghĩa khác liên quan đến chức vụ, nghi lễ tôn giáo các hoạt động khác.

Các nghĩa chính của "office"
  1. Văn phòng, cơ quan: Chỉ một không gian làm việc hoặc một tổ chức.

    • dụ: I work at an office in the city center. (Tôi làm việc tại một văn phòngtrung tâm thành phố.)
  2. Chức vụ, nhiệm vụ: Chỉ một vị trí hoặc vai trò trong một tổ chức.

    • dụ: She was elected to take office as the president. ( ấy được bầu để nhận chức vụ tổng thống.)
  3. Nghi lễ tôn giáo: Một hình thức thờ phụng hoặc cầu nguyện.

    • dụ: They performed the last offices for the deceased. (Họ đã làm lễ tang cho người đã khuất.)
  4. Hành động ra hiệu: Chỉ sự gợi ý hoặc tín hiệu.

    • dụ: He gave the office to start the meeting. (Anh ấy ra hiệu để bắt đầu cuộc họp.)
Các biến thể từ gần giống
  • Offices (số nhiều): Chỉ nhiều văn phòng hay cơ quan.
  • Official (tính từ): Liên quan đến chính thức hoặc chức vụ.
  • Officer (danh từ): Người giữ chức vụ, thường trong quân đội hoặc cơ quan nhà nước.
Từ đồng nghĩa
  • Agency: Cơ quan, tổ chức.
  • Department: Bộ phận, thường dùng trong các tổ chức lớn.
  • Bureau: Văn phòng, cơ quan, đặc biệt trong các tổ chức chính phủ.
Cách sử dụng nâng cao
  • To take office: Nhận chức, nhậm chức.

    • dụ: The new mayor will take office next week. (Thị trưởng mới sẽ nhậm chức vào tuần tới.)
  • To resign from office: Từ chức.

    • dụ: He decided to resign from office due to personal reasons. (Anh ấy quyết định từ chức lý do cá nhân.)
  • The holy office: Tòa án tôn giáo, thường liên quan đến các vấn đề đức tin.

    • dụ: The holy office examined the case carefully. (Tòa án tôn giáo đã xem xét vụ việc một cách cẩn thận.)
Idioms phrasal verbs
  • Give the office: Ra hiệu cho ai đó làm gì.
  • Take office: Nhận chức vụ, thường dùng khi nói về các nhà lãnh đạo hoặc quan chức.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "office", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng.

danh từ
  1. sự giúp đỡ
    • by the good offices of...
      nhờ sự giúp đỡ của...
  2. nhiệm vụ
  3. chức vụ
    • to take (enter upon) office
      nhận chức, nhậm chức
    • to resign (leave) office
      từ chức
  4. lễ nghi
    • to perform the last offices to someone
      làm lễ tang cho ai
  5. (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính
    • to say office
      đọc kinh, cầu kinh
Idioms
  • Office for the Dead
    lễ truy điệu
  • the Foreign Office
    bộ Ngoại giao (Anh)
  • the Holy Office
    toà án tôn giáo

Comments and discussion on the word "office"