Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for office hours in Vietnamese - English dictionary
chức
cao điểm
đêm khuya
nhiệm kỳ
lưu nhiệm
chức tước
sở
lưu dụng
kinh nhật tụng
rạng
giờ giấc
một lèo
bến phà
văn phòng
buồng giấy
sung chức
đoạt chức
đề lại
bãi chức
chức quyền
quân bưu
bưu cục
tại chức
quốc sử quán
nhiệm sở
hộp thư
đương chức
chức danh
báo quán
nhai nhải
nhà đoan
nhà dây thép
cáo hồi
địa chính
sảnh
ấn quán
ngủ
bưu điện
hối đoái
bảo mật
chập chờn
ấn loát
chuyên viên
chức vụ
bộ trưởng
cách bức
chỉnh đốn
đăng đối
gió trăng
nhận thức luận
bàn giấy
bảo vệ
cấp dưỡng
cục
phở
ẩn
hối cải
Hà Nội