Jump to user comments
danh từ số nhiều
- sự chênh lệch; sự so le
- to make odds even
làm cho hết so le, làm cho đều nhau
- sự khác nhau
- it makes no odds
không sao, không hề gì
- sự xung đột, sự bất hoà
- to be at odds with somebody
bất hoà với ai
- sự lợi thế
- the odds are in our favour
ta ở vào thế lợi
- sự chấp (chơi cò, thể thao...)
- to take odds
nhận sự chấp
- tỷ lệ (tiền cuộc)
- to lay odds of three to one
đánh cuộc một ăn ba
IDIOMS
- it is long odds that he will do it
- nhất định là anh ta sẽ làm việc đó
- he is by long odds the ablest of the boys
- nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác
- odds and ends
- những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt