Characters remaining: 500/500
Translation

ocarina

/,ɔkə'ri:nə/
Academic
Friendly

Từ "ocarina" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được viết là "l'ocarina". Đâymột loại nhạc cụ hơi, thường được làm bằng đất nung hoặc kim loại, hình dạng giống như một con đầu ngỗng. Âm thanh phát ra từ ocarina rất đặc trưng êm dịu, thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian hoặc nhạc cổ điển.

Định nghĩa:
  • Ocarina (l'ocarina): kèn đầu ngỗng, một loại nhạc cụ hơi, thường được làm bằng đất nung hoặc kim loại, hình dáng giống như một con chim.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'aime jouer de l'ocarina." (Tôi thích chơi ocarina.)
  2. Câu phức tạp:

    • "L'ocarina est un instrument de musique très ancien, apprécié dans plusieurs cultures." (Ocarinamột nhạc cụ rất cổ, được yêu thích trong nhiều nền văn hóa.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "ocarina" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các từ chỉ loại nhạc cụ khác như "flûte" (sáo), "clarinette" (kèn clarinet).
  • Cách sử dụng nâng cao: Có thể sử dụng "ocarina" trong các ngữ cảnh nghệ thuật như:
    • "Le son de l'ocarina évoque des souvenirs d'enfance." (Âm thanh của ocarina gợi nhớ về những kỷ niệm thời thơ ấu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "flûte" (sáo), "hautbois" (kèn oboe).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "ocarina", nhưng có thể đề cập đến các nhạc cụ hơi khác.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, trong tiếng Pháp không cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan đến "ocarina". Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo cách diễn đạt liên quan đến âm nhạc như "avoir le rythme dans la peau" ( nhịp điệu trong máu), mặc dù không trực tiếp liên quan đến ocarina.

Tóm lại:

"Ocarina" là một nhạc cụ thú vị âm thanh độc đáo, thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh âm nhạc khác nhau.

danh từ giống đực
  1. kèn đầu ngỗng (bằng đất nung hoặc kim loại)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ocarina"