French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- hay quan sát; có óc quan sát
- Esprit observateur
óc hay quan sát
danh từ giống đực
- người quan sát
- Un observateur patient
một người quan sát kiên nhẫn
- quan sát viên
- Un observateur des Nations Unies
quan sát viên Liên Hiệp Quốc
- (từ cũ; nghĩa cũ) người tuân thủ
- Observateur des commandements de Dieu
người tuân thủ giới luật của Chúa