Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obligeance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự giúp đỡ ân cần
  • việc vui lòng làm ơn
    • Ayez l'obligeance de...
      xin ông vui lòng làm ơn...
Related words
Related search result for "obligeance"
Comments and discussion on the word "obligeance"