French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- bắt buộc
- Obligé de refuser
bắt buộc phải từ chối
- cần thiết, tất yếu
- Conséquence obligée
hậu quả tất yếu
- mang ơn, chịu ơn
- Je vous serais obligé de...
tôi sẽ chịu ơn ông nhiều nếu...
- c'est obligé!
ấy là điều tất yếu!, ấy là điều dĩ nhiên!