Characters remaining: 500/500
Translation

objective

/ɔb'dʤektiv/
Academic
Friendly

Từ "objective" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này.

1. Tính từ "objective"

Định nghĩa: - "Objective" dùng để chỉ một cái đó không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, ý kiến cá nhân, dựa trên sự thật khách quan. thường được dùng để mô tả một quan điểm hay đánh giákhông bị thiên lệch.

2. Danh từ "objective"

Định nghĩa: - Khi danh từ, "objective" thường chỉ một mục tiêu hoặc mục đích một người hoặc tổ chức muốn đạt được.

3. Các biến thể từ gần giống
  • Subjective: Ngược lại với "objective", từ này chỉ những thứ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân.

    • dụ: "Her subjective view of the situation was different from mine." (Quan điểm chủ quan của ấy về tình huống thì khác với của tôi.)
  • Objectivity (danh từ): tính khách quan, sự công bằng trong đánh giá.

    • dụ: "Journalists should strive for objectivity in their reporting." (Các nhà báo nên cố gắng giữ tính khách quan trong việc đưa tin.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Objective criteria: tiêu chí khách quan

    • "We need to establish objective criteria for evaluating the candidates." (Chúng ta cần thiết lập các tiêu chí khách quan để đánh giá các ứng viên.)
  • Objective assessment: đánh giá khách quan

    • "The objective assessment of student performance is crucial for improving teaching methods." (Việc đánh giá khách quan về hiệu suất học tập của sinh viên rất quan trọng để cải thiện phương pháp giảng dạy.)
5. Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "objective", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu phức tạp hơn để thể hiện ý tưởng về mục tiêu hoặc sự khách quan.

Tóm lại

Từ "objective" một từ quan trọng trong tiếng Anh, có thể sử dụng để mô tả sự khách quan, mục tiêu hoặc mục đích.

tính từ
  1. khách quan
    • objective opinion
      ý kiến khách quan
    • objective existence
      sự tồn tại khách quan
  2. (thuộc) mục tiêu
    • objective point
      (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân
  3. (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu
danh từ
  1. mục tiêu, mục đích
  2. (ngôn ngữ học) cách mục đích

Comments and discussion on the word "objective"