Characters remaining: 500/500
Translation

nữa

Academic
Friendly

Từ "nữa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "nữa", kèm theo dụ để giúp bạn hiểu hơn.

1. Nghĩa cách sử dụng
  • Chưa thôi: Từ "nữa" có thể được dùng để diễn tả một trạng thái chưa kết thúc, vẫn còn tiếp tục. dụ:

    • "Tôi còn đi nữa." (Tôi vẫn còn đi, chưa dừng lại.)
  • Thêm vào: "Nữa" cũng có thể được dùng để thêm một cái đó, thể hiện sự bổ sung. dụ:

    • "Họp nhau nào biết ngày nữa thôi." ( thêm một buổi họp nữa.)
  • Tiếp tục: "Nữa" còn được dùng để diễn tả sự tiếp tục của một hành động. dụ:

    • "Tôi không thể ăn nữa." (Tôi không còn khả năng ăn tiếp, đã đủ rồi.)
  • Huống chi: Trong một số trường hợp, "nữa" có thể được dùng để nhấn mạnh một điều đó, thường trong câu so sánh. dụ:

    • "Phải duyên phải kiếp thì theo, cám còn ăn được, nữa bèo hử anh." (Nói về sự khó khăn, nhấn mạnh rằng ngay cả những điều nhỏ bé như cám cũng đáng giá hơn.)
  • Kẻo: Thỉnh thoảng "nữa" được dùng để cảnh báo hoặc nhấn mạnh điều đó không nên xảy ra. dụ:

    • " ta bất động, nữa người sinh nghi." (Nếu không hành động, có thể người khác sẽ nghi ngờ.)
2. Các dụ khác
  • Tiếp sau: "Nữa" có thể được dùng để chỉ một cái đó sắp xảy ra. dụ:

    • "Lát anh ấy sẽ về; chỉ còn một đoạn đường nữa thôi." (Chỉ còn một đoạn đường ngắn nữa là anh ấy sẽ về.)
  • Thêm vào: "Nữa" cũng có thể chỉ việc cần thêm một cái đó. dụ:

    • "Ông ấy cần một người nữa." (Ông ấy cần thêm một người.)
3. Phân biệt các biến thể
  • Nữa có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành những cụm từ khác nhau như "còn nữa" (vẫn còn) hay "thêm nữa" (cũng thêm vào).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Còn: Cũng mang nghĩa chưa kết thúc, nhưng thường chỉ một trạng thái hoặc số lượng. dụ: "Còn bao nhiêu tiền?"
  • Thêm: Chỉ sự bổ sung, nghĩa gần giống với "nữa" khi dùng để thêm vào một cái đó.
5. Lưu ý

Khi sử dụng "nữa", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. "Nữa" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách được sử dụng trong câu.

  1. trgt 1. Chưa thôi: Tôi còn đi nữa. 2. Thêm vào: Họp nhau nào biết ngày nữa thôi (NĐM). 3. Tiếp tục: Tôi không thể ăn nữa. 4. Huống chi: Phải duyên phải kiếp thì theo, cám còn ăn được, nữa bèo hử anh (cd). 5. Kẻo: ta bất động, nữa người sinh nghi (K).
  2. tt 1. Tiếp sau: Lát anh ấy sẽ về; Chỉ còn một đoạn đường nữa thôi. 2. Thêm vào: Ông ấy cần một người nữa.

Comments and discussion on the word "nữa"