Characters remaining: 500/500
Translation

nưa

Academic
Friendly

Từ "nưa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, tùy vào ngữ cảnh người ta sử dụng.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khoai sọ: Đây một loại củ tương tự nhưng không phải nưa. Khoai sọ có thể được dùng để chỉ các loại củ khác trong họ này.
  • Trăn: Một từ khác chỉ loài rắn lớn, gần nghĩa với "nưa" khi dùng để chỉ con trăn.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về nưa trong ẩm thực, người ta có thể đề cập đến các món đặc sản của vùng nào đó, dụ: "Nưa nguyên liệu chính trong các món ăn truyền thống của người dân tộc thiểu sốmiền núi."
  • Trong văn hóa, câu chuyện về con nưa có thể được sử dụng để truyền tải những bài học về sự khôn ngoan hoặc sức mạnh.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nưa", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa cây nưa con nưa.
  • một số vùng miền, từ "nưa" có thể được hiểu khác nhau, vậy nên hỏi thêm ý nghĩa nếu không chắc chắn.
  1. d. Loài cây cùng họ với khoai sọ củ to, hình tròn, thịt vàng, ăn hơi ngứa.
  2. (đph) d. Con trăn to.

Comments and discussion on the word "nưa"